1
/
of
1
nốc ao
nốc ao - XoilacTV
nốc ao - XoilacTV
Regular price
VND 70.055
Regular price
Sale price
VND 70.055
Unit price
/
per
Couldn't load pickup availability
nốc ao: nốc in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,Các mẫu câu có từ 'nốc-ao' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh,Nghĩa của từ Nốc ao - Từ điển Việt - Anh - Soha Tra Từ,Nghĩa của từ nốc ao - Dịch sang tiếng anh nốc ao là gì,
nốc in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
1. Nốc ao, đồ khốn! 2. Cược Pacquiao thắng nốc ao. 3. " Anh sẽ nốc ao hắn chứ? "4. Khi anh hạ nốc ao Holmes... 5. Nốc ao khỏi trận đấu bởi Pacquiao. 6. Không anh ấy đã bị nốc ao! 7. Chúng ta muốn những lập luận nốc ao. 8. Chiến thắng nốc ao, niềm tự hào của Philippine, 9.
Các mẫu câu có từ 'nốc-ao' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh
Định nghĩa của từ 'nốc-ao' trong từ điển Lạc Việt
Nghĩa của từ Nốc ao - Từ điển Việt - Anh - Soha Tra Từ
Xem màn 'nốc ao' tuyệt đỉnh võ lâm: 1 cú đá vào đầu và 60 cú đấm liên hoàn. QUỐC THẮNG. TTO - Võ sĩ người Nga Vadim Nemkov đã gây ấn tượng mạnh mẽ khi hạ knock-out đối thủ Ryan Bader ở giải Bellator 244 (Mỹ) với cú đá tuyệt đẹp vào đầu, sau đó bồi thêm 60 cú đấm liên hoàn.
Nghĩa của từ nốc ao - Dịch sang tiếng anh nốc ao là gì
Nghĩa của từ Nốc ao - Từ điển Việt - Anh: (thể thao) Knock out. Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox; Forum Soha Tra Từ; Thay đổi gần đây; Trang đặc biệt; Bộ gõ; Đăng nhập; Đăng ký; Thông dụng (thể thao) Knock out. ...